TT
|
Tên Tiêu chuẩn
|
Mã số
|
Hiệu lực áp dụng hiện tại
|
Phân loại
|
1
|
Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông cố định mặt đất – Tiêu chuẩn chất lượng
|
TCN 68-176:2006
|
BBAD
|
CL dịch vụ
|
2
|
Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất – Tiêu chuẩn chất lượng
|
TCN 68-186:2006
|
BBAD
|
CL dịch vụ
|
3
|
Dịch vụ truy nhập Internet ADSL - Tiêu chuẩn chất lượng
|
TCN 68-227:2006
|
BBAD
|
CL dịch vụ
|
4
|
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng - Phương pháp đo mức phơi nhiễm trường điện từ
|
TCN 68-255: 2006
|
BBAD
|
Công trình
|
5
|
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng điện thoại công cộng qua giao diện tương tự - Yêu cầu kỹ thuật chung
|
TCN 68-188:2000
|
BBAD
|
Đầu cuối hữu tuyến
|
6
|
Giao diện kênh thuê riêng cấu trúc số và không cấu trúc số tốc độ 2048 kbit/s - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-225:2004
|
BBAD
|
Kết nối mạng
|
7
|
Kênh thuê riêng cấu trúc số tốc độ 2048 kbit/s - Tiêu chuẩn chất lượng
|
TCN 68-226:2004
|
BBAD
|
Kết nối mạng
|
8
|
Thiết bị trạm gốc thông tin di động IMT-2000 CDMA trải phổ trực tiếp (W-CDMA FDD) - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-220:2004
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
9
|
Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng cho truyền số liệu (và thoại) - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-229:2005
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
10
|
Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng chủ yếu cho thoại tương tự - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-230:2005
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
11
|
Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng cho truyền số liệu (và thoại) - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-231:2005
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
12
|
Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng chủ yếu cho thoại tương tự - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-232:2005
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
13
|
Thiết bị trạm gốc thông tin di động CDMA 2000-1X
|
TCN 68-233:2005
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
14
|
Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần tới 15 GHz – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-234:2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
15
|
Thiết bị vô tuyến điểm - đa điểm dải tần dưới 1 GHz sử dụng truy nhập TDMA – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-235:2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
16
|
Thiết bị vô tuyến điểm - đa điểm dải tần dưới 1 GHz sử dụng truy nhập FDMA – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-236:2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
17
|
Thiết bị vô tuyến điểm - đa điểm dải tần dưới 1 GHz sử dụng truy nhập DS-CDMA – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-237:2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
18
|
Thiết bị vô tuyến điểm - đa điểm dải tần dưới 1 GHz sử dụng truy nhập FH-CDMA – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-238:2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
19
|
Thiết bị điện thoại VHF dùng trên tàu cứu nạn – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-239:2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
20
|
Thiết bị điện thoại VHF sử dụng trên sông – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-240:2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
21
|
Thiết bị điện thoại VHF dùng cho nghiệp vụ lưu động hàng hải – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-241:2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
22
|
Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-242:2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
23
|
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần 9 kHz - 25 MHz – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-243:2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
24
|
Thiết bị vô tuyến nghiệp dư – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-244:2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
25
|
Thiết bị đầu cuối thông tin di động IMT-2000 CDMA trải phổ trực tiếp (W-CDMA FDD) – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-245:2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
26
|
Thiết bị phát hình quảng bá sử dụng công nghệ tương tự - Yêu cầu về phổ tần và tương thích điện từ trường
|
TCN 68-246:2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
27
|
Thiết bị trạm mặt đất Inmarsat-B sử dụng trên tàu biển - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-247: 2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
28
|
Thiết bị trạm mặt đất Inmarsat-C sử dụng trên tàu biển - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-248: 2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
29
|
Thiết bị thu phát vô tuyến VHF của các trạm ven biển thuộc hệ thống GMDSS – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-249: 2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
30
|
Thiết bị điện thoại VHF hai chiều lắp đặt cố định trên tàu cứu nạn – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-250: 2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
31
|
Thiết bị vô tuyến điều chế đơn biên và/ hoặc song biên băng tần dân dụng 27 MHz – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-251: 2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
32
|
Thiết bị vô tuyến điều chế góc băng tần dân dụng 27 MHz – Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-252: 2006
|
BBAD
|
Thiết bị vô tuyến
|
33
|
Thiết bị điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao) - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-143:2003
|
BBAD
|
Đầu cuối vô tuyến
|
34
|
Máy di động GSM (Pha 2 và 2+) - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-221:2004
|
BBAD
|
Đầu cuối vô tuyến
|
35
|
Máy di động CDMA - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-222:2004
|
BBAD
|
Đầu cuối vô tuyến
|
36
|
Thiết bị đầu cuối trong hệ thống PHS - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-223:2004
|
BBAD
|
Đầu cuối vô tuyến
|