TT
|
Tên Tiêu chuẩn
|
Mã số
|
1 |
Cáp thông tin kim loại dùng cho mạng điện thoại nội hạt - Yêu cầu kỹ thuật (soát xét lần 1) |
TCN 68-132:1998 |
2 |
Chống sét bảo vệ các công trình viễn thông (soát xét lần 1) - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-135:2001 |
3 |
Tổng đài điện tử PABX - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-136:1995 |
4 |
Thiết bị vi ba số - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-137:1995 |
5 |
Máy điện thoại di động của hệ thống GSM - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-138:1995 |
6 |
Chống quá áp, quá dòng để bảo vệ đường dây và thiết bị thông tin - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-140:1995 |
7 |
Tiếp đất cho các công trình viễn thông (soát xét lần 1) |
TCN 68-141:1999 |
8 |
Thiết bị điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao) - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-143:2003 |
9 |
Tổng đài số dung lượng nhỏ - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-146:1995 |
10 |
Hệ thống nhắn tin - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-147:1995 |
11 |
Cống, bể cáp và tủ đấu cáp - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-153:1995 |
12 |
Thiết bị vi ba số 34 Mbit/s - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-156:1996 |
13 |
Thiết bị vi ba 140 Mbit/s -Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-158:1996 |
14 |
Cáp sợi quang - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-160:1996 |
15 |
Phòng chống ảnh hưởng của đường dây điện lực đến cáp thông tin và các trạm thu phát vô tuyến - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-161:2006 |
16 |
Hệ thống báo hiệu số 7 - Yêu cầu kỹ thuật (Phần cơ sở) |
TCN 68-163:1997 |
17 |
Hệ thống báo hiệu số 7 - Yêu cầu kỹ thuật (Phần chuyển giao tin báo - MTP) |
TCN 68-163A:1997 |
18 |
Hệ thống báo hiệu số 7 - Yêu cầu kỹ thuật (Phần đối tượng sử dụng ISDN- ISUP) |
TCN 68-163B:1997 |
19 |
Lỗi bít và rung pha của các đường truyền dẫn số - Yêu cầu kỹ thuật và Quy trình đo kiểm |
TCN 68-164:1997 |
20 |
Thiết bị điện thoại thẻ - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-166:1997 |
21 |
Hệ thống báo hiệu R2 - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-169:1998 |
22 |
Đồng hồ chủ trong mạng đồng bộ - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-171:1998 |
23 |
Giao diện kết nối mạng - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-172:1998 |
24 |
Giao diện quang cho các thiết bị và hệ thống truyền dẫn SDH - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-173:1998 |
25 |
Các giao diện điện phân cấp số - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-175:1998 |
26 |
Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông cố định mặt đất - Tiêu chuẩn chất lượng |
TCN 68-176:2006 |
27 |
Hệ thống thông tin quang và vi ba SDH - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-177:1998 |
28 |
Tổng đài điện tử số dung lượng lớn - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-179:1999 |
29 |
Trạm đầu cuối di động mặt đất của hệ thống thông tin di động toàn cầu qua vệ tinh phi địa tĩnh trong băng tần 1~3 GHz - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-180:1999 |
30 |
Giao diện đối tượng sử dụng/mạng ISDN - Giao diện cơ sở đối tượng sử dụng/mạng - Yêu cầu kỹ thuật lớp 1 |
TCN 68-181:1999 |
31 |
Hệ thống báo hiệu thuê bao số No.1 DSS1 - Giao diện đối tượng sử dụng/mạng ISDN - Yêu cầu kỹ thuật lớp kênh số liệu |
TCN 68-182:1999 |
32 |
Hệ thống báo hiệu thuê bao số No.1 DSS1 - Giao diện đối tượng sử dụng/mạng ISDN - Yêu cầu kỹ thuật lớp 3 đối với cuộc gọi cơ bản |
TCN 68-183:1999 |
33 |
Giao diện V5.1 (dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-184:1999 |
34 |
Giao diện V5.2 (dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-185:1999 |
35 |
Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất – Tiêu chuẩn chất lượng |
TCN 68-186:2006 |
36 |
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng điện thoại công cộng qua giao diện tương tự - Yêu cầu kỹ thuật chung |
TCN 68-188:2000 |
37 |
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng ISDN sử dụng truy nhập tốc độ cơ sở - Yêu cầu kỹ thuật chung |
TCN 68-189:2000 |
38 |
Thiết bị đầu cuối viễn thông - Yêu cầu an toàn điện |
TCN 68-190:2003 |
39 |
Thiết bị viễn thông - Yêu cầu chung về phát xạ |
TCN 68-191:2003 |
40 |
Thiết bị thông tin vô tuyến điện - Yêu cầu chung về tương thích điện từ |
TCN 68-192:2003 |
41 |
Đặc tính nhiễu vô tuyến - Phương pháp đo |
TCN 68-193:2000 |
42 |
Miễn nhiễm đối với nhiễu phát xạ tần số vô tuyến - Phương pháp đo và thử |
TCN 68-194:2000 |
43 |
Miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn tần số vô tuyến - Phương pháp đo và thử |
TCN 68-195:2000 |
44 |
Thiết bị đầu cuối viễn thông - Yêu cầu miễn nhiễm điện từ |
TCN 68-196:2001 |
45 |
Thiết bị mạng viễn thông - Yêu cầu chung về tương thích điện từ |
TCN 68-197:2001 |
46 |
Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (EPIRB) hoạt động ở tần số 406,025 MHz - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-198:2001 |
47 |
Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (EPIRB) hoạt động ở tần số 121,5 hoặc 121,5 và 243 MHz - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-199:2001 |
48 |
Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (EPIRB) hoạt động ở băng tần 1,6 GHz - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-200:2001 |
49 |
Thiết bị gọi chọn số (DSC) - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-201:2001 |
50 |
Điện thoại vô tuyến MF và HF - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-202:2001 |
51 |
Thiết bị điện báo in trực tiếp băng hẹp thu thông tin khí tượng và hành hải - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-203:2001 |
52 |
Thiết bị radiotelex sử dụng trong các nghiệp vụ MF/HF hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-204:2001 |
53 |
Bộ phát đáp ra đa tìm kiếm và cứu nạn - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-205:2001 |
54 |
Thiết bị điện thoại vô tuyến UHF - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-206:2001 |
55 |
Tương thích điện từ (EMC) - Miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện – Phương pháp đo và thử |
TCN 68-207:2002 |
56 |
Tương thích điện từ (EMC) - Miễn nhiễm đối với hiện tượng sụt áp, ngắt quãng và thay đổi điện áp – Phương pháp đo và thử |
TCN 68-208:2002 |
57 |
Tương thích điện từ (EMC) - Miễn nhiễm đối với các xung – Phương pháp đo và thử |
TCN 68-209:2002 |
58 |
Tương thích điện từ (EMC) - Miễn nhiễm đối với từ trường tần số nguồn – Phương pháp đo và thử |
TCN 68-210:2002 |
59 |
Thiết bị đầu cuối tương tự sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng điện thoại công cộng (PSTN) – Yêu cầu điện thanh |
TCN 68-211:2002 |
60 |
Thiết bị đầu cuối số băng thoại (300 - 3400 Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN) – Yêu cầu điện thanh |
TCN 68-212:2002 |
61 |
Thiết bị đầu cuối số băng rộng (150 - 7000 Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN) – Yêu cầu điện thanh |
TCN 68-213:2002 |
62 |
Thiết bị VSAT (Băng Ku) – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-214:2002 |
63 |
Thiết bị VSAT (Băng C) – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-215:2002 |
64 |
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng tốc độ n x 64 kbit/s – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-216:2002 |
65 |
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng tốc độ 2048 kbit/s – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-217:2002 |
66 |
Dịch vụ truy nhập Internet gián tiếp qua mạng viễn thông cố định mặt đất và dịch vụ kết nối Internet – Tiêu chuẩn chất lượng |
TCN 68-218:2006 |
67 |
Thiết bị trạm gốc của hệ thống GSM - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-219:2004 |
68 |
Thiết bị trạm gốc thông tin di động IMT-2000 CDMA trải phổ trực tiếp (W-CDMA FDD) - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-220:2004 |
69 |
Máy di động GSM (Pha 2 và 2+) - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-221:2004 |
70 |
Máy di động CDMA - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-222:2004 |
71 |
Thiết bị đầu cuối trong hệ thống PHS - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-223:2004 |
72 |
Giao thức kết nối giữa mạng GSM GPRS và mạng Internet (Giao thức IP) - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-224:2004 |
73 |
Giao diện kênh thuê riêng cấu trúc số và không cấu trúc số tốc độ 2048 kbit/s - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-225:2004 |
74 |
Kênh thuê riêng cấu trúc số tốc độ 2048 kbit/s - Tiêu chuẩn chất lượng |
TCN 68-226:2004 |
75 |
Dịch vụ truy nhập Internet ADSL - Tiêu chuẩn chất lượng |
TCN 68-227:2006 |
76 |
Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS - Tiêu chuẩn chất lượng |
TCN 68-228:2004 |
77 |
Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng cho truyền số liệu (và thoại) - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-229:2005 |
78 |
Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng chủ yếu cho thoại tương tự - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-230:2005 |
79 |
Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng cho truyền số liệu (và thoại) - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-231:2005 |
80 |
Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng chủ yếu cho thoại tương tự - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-232:2005 |
81 |
Thiết bị trạm gốc thông tin di động CDMA 200-1X |
TCN 68-233:2005 |
82 |
Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần tới 15 GHz – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-234:2006 |
83 |
Thiết bị vô tuyến điểm - đa điểm dải tần dưới 1 GHz sử dụng truy nhập TDMA – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-235:2006 |
84 |
Thiết bị vô tuyến điểm - đa điểm dải tần dưới 1 GHz sử dụng truy nhập FDMA – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-236:2006 |
85 |
Thiết bị vô tuyến điểm - đa điểm dải tần dưới 1 GHz sử dụng truy nhập DS-CDMA – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-237:2006 |
86 |
Thiết bị vô tuyến điểm - đa điểm dải tần dưới 1 GHz sử dụng truy nhập FH-CDMA – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-238:2006 |
87 |
Thiết bị điện thoại VHF dùng trên tàu cứu nạn – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-239:2006 |
88 |
Thiết bị điện thoại VHF sử dụng trên sông – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-240:2006 |
89 |
Thiết bị điện thoại VHF dùng cho nghiệp vụ lưu động hàng hải – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-241:2006 |
90 |
Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-242:2006 |
91 |
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần 9 kHz - 25 MHz – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-243:2006 |
92 |
Thiết bị vô tuyến nghiệp dư – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-244:2006 |
93 |
Thiết bị đầu cuối thông tin di động IMT-2000 CDMA trải phổ trực tiếp (W-CDMA FDD) – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-245:2006 |
94 |
Thiết bị phát hình quảng bá sử dụng công nghệ tương tự - Yêu cầu về phổ tần và tương thích điện từ trường |
TCN 68-246:2006 |
95 |
Thiết bị trạm mặt đất Inmarsat-B sử dụng trên tàu biển - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-247:2006 |
96 |
Thiết bị trạm mặt đất Inmarsat-C sử dụng trên tàu biển - Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-248:2006 |
97 |
Thiết bị thu phát vô tuyến VHF của các trạm ven biển thuộc hệ thống GMDSS – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-249:2006 |
98 |
Thiết bị điện thoại VHF hai chiều lắp đặt cố định trên tàu cứu nạn – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-250:2006 |
99 |
Thiết bị vô tuyến điều chế đơn biên và/ hoặc song biên băng tần dân dụng 27 MHz – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-251:2006 |
100 |
Thiết bị vô tuyến điều chế góc băng tần dân dụng 27 MHz – Yêu cầu kỹ thuật |
TCN 68-252:2006 |
101 |
Công trình ngoại vi viễn thông - Quy định kỹ thuật |
TCN 68-254:2006 |
102 |
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng - Phương pháp đo mức phơi nhiễm trường điện từ |
TCN 68-255:2006 |