Số liệu đến hết 30/4/2024
TT | Lĩnh vực phát triển: Viễn Thông-Tài nguyên Internet | Đơn vị | Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Quý I | Tháng 4 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Số lượng tên miền quốc gia | nghìn tên miền | 603.9 | 604.6 | 609.5 | 609.5 | 610.9 |
2 | Số lượng địa chỉ Internet IPV4 | triệu địa chỉ | 16.3 | 16.3 | 16.3 | 16.3 | 16.3 |
3 | Số lượng địa chỉ Internet IPV6 (khối /32) | (khối 32) | 382 | 385 | 391 | 391 | 400 |
4 | Số lượng địa chỉ Internet IPV6 (khối /48) | (khối 48) | 248 | 253 | 255 | 255 | 260 |
5 | Số lượng thành viên địa chỉ Internet | thành viên | 978 | 985 | 989 | 989 | 998 |
6 | Số lượng thành viên kết nối trạm trung chuyển Internet quốc gia (VNIX) | thành viên | 51 | 52 | 51 | 51 | 51 |
7 | Số lượng nhà đăng ký tên miền ".vn" | nhà đăng ký | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
8 | Tổng băng thông kết nối VNIX | Gbps | 456 | 484 | 474 | 474 | 492 |
9 | Tỉ lệ sử dụng IPv6 trên mạng Internet Việt Nam | % | 60 | 61 | 61 | 61 | 60 |
10 | Số lượng số hiệu mạng | Số hiệu mạng | 686 | 695 | 699 | 699 | 710 |