DANH SÁCH GIẤY PHÉP THIẾT LẬP MẠNG VIỄN THÔNG CÔNG CỘNG | ||||||
STT | Tên doanh nghiệp | Số GP | Ngày cấp | Ngày hết hạn | Nội dung | Phạm vi |
1 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 529/GP-BTTTT | 23/4/2009 | 23/4/2024 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
530/GP-BTTTT | 23/4/2009 | 23/4/2024 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc | ||
528/GP-BTTTT | 23/4/2009 | 23/4/2024 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc | ||
468/GP-BTTTT | 14/10/2016 | 15/9/2024 | Mạng di động mặt đất | Toàn quốc | ||
2 | Tổng công ty Viễn thông Mobifone | 362/GP-CVT | 31/10/2014 | 31/10/2029 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
474/GP-BTTTT | 17/10/2016 | 15/9/2024 | Mạng di động mặt đất | Toàn quốc | ||
3 | Tập đoàn Viễn thông quân đội | 112/1998/GP-TCBĐ | 24/01/1998 | 31/01/2018 | Mạng Vô tuyến | Toàn quốc |
323/GP-CVT | 26/7/2012 | 28/4/2018 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc | ||
113/1998/GP-TCBĐ | 24/01/1998 | 31/01/2018 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc | ||
679/2002/GP-TCBĐ | 29/07/2002 | 30/07/2017 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc | ||
680/2002/GP-TCBĐ | 29/07/2002 | 30/07/2017 | Mạng cố định đường dài | Toàn quốc | ||
81/2003/GP-BBCVT | 28/04/2003 | 28/04/2018 | Mạng cố định quốc tế | Toàn quốc | ||
965/GP-BBCVT | 26/11/2004 | 26/11/2019 | Mạng cố định vệ tinh VSAT | Toàn quốc | ||
466/GP-BTTTT | 14/10/2016 | 15/9/2024 | Mạng di động mặt đất | Toàn quốc | ||
4 | Công ty cổ phần Viễn thông di động Toàn cầu | 343/GP-BTTTT | 16/3/2009 | 16/3/2024 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
542/GP-BTTTT | 16/4/2010 | 16/4/2025 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc | ||
476/GP-BTTTT | 18/10/2016 | 5/9/2024 | Mạng di động mặt đất | Toàn quốc | ||
5 | Công ty Cổ phần viễn thông FPT | 146/GP-CVT | 2/5/2013 | 10/10/2022 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
6 | Công ty Cổ phần viễn thông Hà Nội | 83/2003/GP-BBCVT | 28/4/2003 | 28/4/2018 | Mạng di động mặt đất | Toàn quốc |
951/GP-BTTTT | 30/6/2008 | 30/6/2023 | Mạng di động mặt đất | Toàn quốc | ||
1115/GP-BTTTT | 15/9/2009 | 15/9/2024 | Mạng di động mặt đất | Toàn quốc | ||
433/GP-CVT | 11/11/2013 | 15/01/2022 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc | ||
7 | Công ty TNHH MTV Thông tin điện tử Hàng hải VN | 724/2000/GP-TCBĐ | 16/8/2000 | 16/8/2020 | Mạng di động vệ tinh | Toàn quốc |
75/GP-BBCVT | 23/01/2007 | 23/01/2022 | Mạng cố định vệ tinh (VSAT) | Toàn quốc | ||
73/GP-CVT | 18/3/2014 | 16/8/2020 | Mạng di động hàng hải | Các tỉnh, tp trực thuộc TW ven biển, đảo, quần đảo, vùng biển VN | ||
8 | Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam | 589/GP-CVT | 10/12/2012 | 10/10/2022 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
198/GP-CVT | 10/4/2017 | 10/4/2032 | Mạng cố định vệ tinh | Toàn quốc | ||
9 | Công ty Cổ phần viễn thông Đông Dương Telecom | 65/GP-BTTTT | 15/1/2009 | 15/1/2024 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
63/GP-BTTTT | 15/1/2009 | 15/1/2024 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc | ||
448/GP-CVT | 6/10/2015 | 6/10/2030 | Mạng di động mặt đất (MVNO) | Toàn quốc | ||
10 | Công ty Cổ phần Hạ tầng viễn thông CMC | 83/GP-CVT | 21/3/2014 | 21/3/2029 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
11 | Công ty TNHH Truyền hình cáp Saigontourist | 1960/GP-BTTTT | 16/12/2010 | 20/3/2021 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
202/GP-CVT | 30/12/2011 | 29/12/2026 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc | ||
12 | Công ty Cổ phần Nghe nhìn Toàn cầu | 621/GP-BTTTT | 28/4/2011 | 2/6/2026 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
353/GP-CVT | 4/8/2015 | 2/6/2026 | Mạng cố định vệ tinh | Toàn quốc | ||
13 | Công ty CP Dịch vụ Bưu chính Viễn thông Sài gòn | 1156/2006/GP-BBCVT | 20/12/2006 | 20/12/2021 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
1157/2006/GP-BBCVT | 20/12/2006 | 20/12/2021 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc | ||
967/GP-BBCVT | 26/11/2004 | 26/11/2019 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc | ||
14 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Truyền hình cáp Việt Nam | 512/GP-CVT | 25/12/2013 | 9/12/2027 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
15 | Công ty Cổ phần Truyền thông Hanel | 410/GP-CVT | 13/7/2016 | 28/12/2027 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (30 tỉnh, tp) |
16 | Công ty Cổ phần viễn thông Intercom Việt Nam | 31/GP-CVT | 22/01/2013 | 22/01/2028 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (HN) |
17 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Kỹ thuật truyền thông HTV | 204/GP-CVT | 29/5/2013 | 29/5/2028 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (29 tỉnh, tp) |
276/GP-CVT | 8/5/2017 | 8/5/2032 | Mạng cố định vệ tinh | Toàn quốc | ||
18 | Công ty TNHH MTV Truyền hình cáp Quy Nhơn | 294/GP-CVT | 1/8/2013 | 1/8/2028 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (01 tỉnh) |
19 | Công ty Cổ phần NetNam | 358/GP-CVT | 23/6/2017 | 23/01/2029 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (20 tỉnh, tp) |
20 | Công ty TNHH L.C.S | 305/GP-CVT | 26/9/2014 | 26/9/2029 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (01 tỉnh) |
21 | Công ty cổ phần truyền dẫn, phát sóng truyền hình đồng bằng Sông Hồng | 310/GP-CVT | 30/9/2014 | 30/9/2029 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (14 tỉnh) |
22 | Công ty Cổ phần công nghệ Mobifone Toàn cầu | 417/GP-CVT | 28/11/2014 | 28/11/2029 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
23 | Công ty Cổ phần Truyền hình cáp Hà Nội | 449/GP-CVT | 11/12/2014 | 11/12/2029 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (18 tỉnh) |
24 | Công ty TNHH Truyền hình kỹ thuật số miền Nam | 646/GP-CVT | 16/11/2017 | 21/4/2030 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (30 tỉnh) |
25 | Công ty Cổ phần đầu tư và công nghệ OSB | 195/GP-CVT | 25/5/2015 | 25/5/2030 | Mạng cố định vệ tinh | Toàn quốc |
26 | Công ty Cổ phần công nghệ Megamax Việt Nam | 363/GP-CVT | 6/8/2015 | 6/8/2030 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (01 tỉnh) |
27 | Công ty Cổ phần công nghệ Tiên Phát | 298/GP-CVT | 8/6/2016 | 17/11/2030 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (30 tỉnh, tp) |
592/GP-CVT | 16/9/2016 | 17/11/2031 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (30 tỉnh, tp) | ||
28 | Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển dịch vụ hạ tầng viễn thông | 03/GP-CVT | 7/1/2016 | 7/1/2031 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (30 tỉnh) |
29 | Công ty TNHH truyền hình số vệ tinh Việt Nam | 18/GP-CVT | 25/1/2016 | 25/1/2031 | Mạng cố định vệ tinh | Toàn quốc |
30 | Công ty cổ phần đầu tư phát triển công nghệ điện tử viễn thông | 51/GP-CVT | 10/3/2016 | 10/3/2031 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
31 | Công ty Cổ phần Viễn thông VINASA Việt Nam | 79/GP-CVT | 7/4/2016 | 7/4/2031 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
32 | Công ty TNHH Viễn thông Minh Tú | 99/GP-CVT | 27/4/2016 | 27/4/2031 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (01 tỉnh) |
33 | Công ty cổ phần SONHAGROUP | 294/GP-CVT | 6/6/2016 | 6/6/2031 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (30 tỉnh, tp) |
34 | Công ty Cổ phần Đầu tư PITC | 141/GP-CVT | 9/3/2017 | 9/3/2032 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (30 tỉnh, tp) |
35 | Công ty cổ phần công nghệ và truyền thông Việt Nam | 737/GP-CVT | 9/12/2016 | 9/12/2031 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (08 tỉnh) |
36 | Công ty cổ phần Viễn thông di động Vietnammobile | 568/GP-BTTTT | 13/11/2017 | 15/9/2024 | Mạng di động mặt đất | Toàn quốc |
37 | Công ty Cổ phần FFC | 715/GP-CVT | 25/11/2016 | 25/11/2031 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (11 tỉnh) |
38 | Công ty Cổ phần Truyền thông Hội An | 798/GP-CVT | 15/12/2016 | 15/12/2031 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (01 tỉnh) |
39 | Công ty TNHH Truyền hình cáp quang Việt Nam | 815/GP-CVT | 21/12/2016 | 21/12/2031 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (30 tỉnh, tp) |
40 | Công ty Cổ phần HTC Viễn thông quốc tế | 840/GP-CVT | 30/12/2016 | 30/12/2031 | Mạng cố định mặt đất | Toàn quốc |
41 | Công ty Cổ phần Công nghệ Việt Thành | 05/GP-CVT | 11/1/2017 | 11/1/2032 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (02 tỉnh) |
42 | Công ty Cổ phần VTV Cab Nam Định | 23/GP-CVT | 18/01/2017 | 18/01/2032 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (01 tỉnh) |
43 | Công ty cổ phần Hạ tầng viễn thông và Dịch vụ băng rộng | 28/GP-CVT | 19/01/2017 | 19/01/2032 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (01 tỉnh) |
44 | Công ty cổ phần Điện tử tin học Viễn thông | 326/GP-CVT | 31/5/2017 | 31/5/2032 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (02 tỉnh) |
45 | Công ty Cổ phần Điện tử Thái Bình | 355/GP-CVT | 22/6/2017 | 22/6/2032 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (01 tỉnh) |
46 | Công ty Cổ phần Truyền hình cáp Nghệ An | 390/GP-CVT | 5/7/2017 | 5/7/2032 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (01 tỉnh) |
47 | Công ty TNHH Truyền hình Phương Nam | 389/GP-CVT | 5/7/2017 | 5/7/2032 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (01 tỉnh) |
48 | Công ty Cổ phần Truyền hình cáp Hải Dương | 473/GP-CVT | 28/8/2017 | 28/8/2032 | Mạng cố định mặt đất | Khu vực (01 tỉnh) |
49 | Công ty TNHH Truyền thông Alpha | 498/GP-CVT | 7/9/2017 | 7/9/2032 | Mạng cố định vệ tinh | Toàn quốc |
Danh sách giấy phép thiết lập mạng viễn thông công cộng (cập nhật đến ngày 30/11/2017)
Thứ sáu, 22/12/2017 09:40