STT | Cấp phép | Cấp lại, gia hạn, sửa đổi | Cấp mới |
1 | Trang thông tin điện tử tổng hợp | 2 | 6 |
2 | Mạng xã hội | 2 | 10 |
3 | Giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 | 3 | 4 |
4 | Quyết định phê duyệt nội dung, kịch bản trò chơi điện tử G1 | 6 | 41 |
5 | Giấy chứng nhận đăng ký trò chơi điện tử G2, G3, G4 | 1 | 2 |
Số game G2, G3, G4 được thông báo hoạt động | 0 | 485 | |
6 | Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông đi động | 0 | 0 |
7 | GCN đăng ký danh mục kênh chương trình trên dịch vụ PTTH trả tiền | 16 | 0 |
8 | Giấy phép biên tập kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ PTTH trả tiền | 8 | 0 |
9 | Giấy phép hoạt động truyền hình | 1 | 0 |
10 | Giấy phép sản xuất kênh phát thanh trong nước | 1 | 0 |
11 | Giấy phép sản xuất kênh truyền hình trong nước | 2 | 0 |
12 | Quyết định thu hồi Giấy phép sản xuất kênh truyền hình trong nước | 3 | 1 |
Số liệu cấp phép lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (đến hết Qúy I/2024)
Thứ năm, 25/04/2024 15:18