CÔNG KHAI THÔNG TIN, SỐ LIỆU PHÁT TRIỂN
NGÀNH, LĨNH VỰC PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH VÀ THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
STT
|
SỐ LIỆU CÔNG BỐ CÔNG KHAI
|
Tên thông tin, số liệu
|
2022
|
Quý I/2023
|
Quý II/2023
|
Quý III/2023
|
Tháng 10/2023
|
Tháng 11/2023
|
Tháng 12/2023
|
I
|
CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNG THÁNG
|
1
|
Số lượng doanh nghiệp được cấp giấy phép/giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
|
249/146
|
251/149
|
259/154
|
268/159
|
269/160
|
|
|
2
|
Số lượng giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
2083
|
2111
|
2088
|
2107
|
2116
|
|
|
3
|
Số lượng giấy phép thiết lập mạng xã hội
|
953
|
964
|
977
|
994
|
998
|
|
|
II
|
CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNG QUÝ
|
4
|
Số lượng doanh nghiệp cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền (doanh nghiệp)
|
38
|
37
|
36
|
35
|
|
|
|
5
|
Số lượng thuê bao truyền hình trả tiền (triệu thuê bao)
|
17,2
|
17,35
|
18,5
|
18,6
|
|
|
|
6
|
Doanh thu dịch vụ truyền hình trả tiền (tỷ đồng)
|
9300
|
2600
|
4.685
|
7.500
|
|
|
|
III
|
CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ 6 THÁNG
|
13
|
CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HẰNG NĂM
|
14
|
Số lượng cơ quan phát thanh, truyền hình
|
72
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Số lượng lao động của cơ quan phát thanh, truyền hình
|
25000
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Doanh thu phát thanh, truyền hình (tỷ đồng)
|
9632
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Số tiền cơ quan phát thanh, truyền hình nộp ngân sách nhà nước (tỷ đồng)
|
870
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Số tiền chênh lệch thu - chi sau thuế của cơ quan phát thanh, truyền hình (tỷ đồng)
|
1600
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Số tiền doanh nghiệp cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền nộp ngân sách nhà nước (tỷ đồng)
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền (tỷ đồng)
|
~ 1000
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Số tiền doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng nộp ngân sách nhà nước (tỷ đồng)
|
2140
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (tỷ đồng)
|
~ 1000
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Số lượng lao động của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền (người)
|
8400
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Số lượng lao động của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
4522
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Doanh thu dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
|
12410
|
|
|
|
|
|
|