STT |
Tên doanh nghiệp |
Loại GP |
Số GP |
Ngày cấp |
Ngày hết hạn |
Nội dung |
Phạm vi |
1 |
Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
TLM |
19/GP-CVT |
18/01/2018 |
23/4/2024 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
TLM |
468/GP-BTTTT |
14/10/2016 |
15/9/2024 |
Mạng di động mặt đất |
Toàn quốc |
TLM |
797/GP-CVT |
29/12/2017 |
29/12/2032 |
Mạng cố định vệ tinh |
Toàn quốc |
2 |
Tổng công ty Viễn thông Mobifone |
TLM |
362/GP-CVT |
31/10/2014 |
31/10/2029 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
TLM |
474/GP-BTTTT |
17/10/2016 |
15/9/2024 |
Mạng di động mặt đất |
Toàn quốc |
3 |
Tập đoàn Viễn thông quân đội |
TLM+CCDV |
112/1998/GP-TCBĐ |
24/01/1998 |
31/01/2018 |
Mạng Vô tuyến |
Toàn quốc |
TLM |
323/GP-CVT |
26/7/2012 |
28/4/2018 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
TLM+CCDV |
113/1998/GP-TCBĐ |
24/01/1998 |
31/01/2018 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
TLM+CCDV |
679/2002/GP-TCBĐ |
29/07/2002 |
30/07/2017 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
TLM+CCDV |
680/2002/GP-TCBĐ |
29/07/2002 |
30/07/2017 |
Mạng cố định đường dài |
Toàn quốc |
TLM+CCDV |
81/2003/GP-BBCVT |
28/04/2003 |
28/04/2018 |
Mạng cố định quốc tế |
Toàn quốc |
TLM |
754/GP-CVT |
25/12/2017 |
26/11/2019 |
Mạng cố định vệ tinh |
Toàn quốc |
TLM |
466/GP-BTTTT |
14/10/2016 |
15/9/2024 |
Mạng di động mặt đất |
Toàn quốc |
4 |
Tổng Công ty Viễn thông Toàn Cầu |
TLM+CCDV |
343/GP-BTTTT |
16/3/2009 |
16/3/2024 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
TLM+CCDV |
542/GP-BTTTT |
16/4/2010 |
16/4/2025 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
5 |
Công ty cổ phần Viễn thông di động Toàn cầu |
TLM |
476/GP-BTTTT |
18/10/2016 |
5/9/2024 |
Mạng di động mặt đất |
Toàn quốc |
6 |
Công ty Cổ phần viễn thông FPT |
TLM |
146/GP-CVT |
2/5/2013 |
10/10/2022 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
7 |
Công ty Cổ phần viễn thông Hà Nội |
TLM+CCDV |
83/2003/GP-BBCVT |
28/4/2003 |
28/4/2018 |
Mạng di động mặt đất |
Toàn quốc |
TLM+CCDV |
951/GP-BTTTT |
30/6/2008 |
30/6/2023 |
Mạng di động mặt đất |
Toàn quốc |
TLM+CCDV |
1115/GP-BTTTT |
15/9/2009 |
15/9/2024 |
Mạng di động mặt đất |
Toàn quốc |
TLM |
433/GP-CVT |
11/11/2013 |
15/01/2022 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
8 |
Công ty TNHH MTV Thông tin điện tử Hàng hải VN |
TLM+CCDV |
724/2000/GP-TCBĐ |
16/8/2000 |
16/8/2020 |
Mạng di động vệ tinh (Inmarsat) |
Toàn quốc |
TLM+CCDV |
75/GP-BBCVT |
23/01/2007 |
23/01/2022 |
Mạng cố định vệ tinh (VSAT) |
Toàn quốc |
TLM |
73/GP-CVT |
18/3/2014 |
16/8/2020 |
Mạng di động hàng hải |
Các tỉnh, tp trực thuộc TW ven biển, đảo, quần đảo, vùng biển VN |
9 |
Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam |
TLM |
589/GP-CVT |
10/12/2012 |
10/10/2022 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
TLM |
198/GP-CVT |
10/4/2017 |
10/4/2032 |
Mạng cố định vệ tinh |
Toàn quốc |
10 |
Công ty Cổ phần viễn thông Đông Dương Telecom |
TLM |
762/GP-CVT |
26/12/2017 |
15/01/2024 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (30 tỉnh, tp) |
TLM |
448/GP-CVT |
6/10/2015 |
6/10/2030 |
Mạng di động mặt đất (MVNO) |
Toàn quốc |
11 |
Công ty Cổ phần Hạ tầng viễn thông CMC |
TLM |
83/GP-CVT |
21/3/2014 |
21/3/2029 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
12 |
Công ty TNHH Truyền hình cáp Saigontourist |
TLM+CCDV |
1960/GP-BTTTT |
16/12/2010 |
20/3/2021 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
TLM |
202/GP-CVT |
30/12/2011 |
29/12/2026 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
13 |
Công ty Cổ phần Nghe nhìn Toàn cầu |
TLM |
621/GP-BTTTT |
28/4/2011 |
2/6/2026 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
TLM |
353/GP-CVT |
4/8/2015 |
2/6/2026 |
Mạng cố định vệ tinh |
Toàn quốc |
14 |
Công ty CP Dịch vụ Bưu chính Viễn thông Sài gòn |
TLM+CCDV |
1156/2006/GP-BBCVT |
20/12/2006 |
20/12/2021 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
TLM+CCDV |
1157/2006/GP-BBCVT |
20/12/2006 |
20/12/2021 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
TLM+CCDV |
967/GP-BBCVT |
26/11/2004 |
26/11/2019 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
15 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Truyền hình cáp Việt Nam |
TLM |
512/GP-CVT |
25/12/2013 |
9/12/2027 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
16 |
Công ty Cổ phần Truyền thông Hanel |
TLM |
410/GP-CVT |
13/7/2016 |
28/12/2027 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (30 tỉnh, tp) |
17 |
Công ty Cổ phần viễn thông Intercom Việt Nam |
TLM |
31/GP-CVT |
22/01/2013 |
22/01/2028 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (HN) |
18 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Kỹ thuật truyền thông HTV |
TLM |
204/GP-CVT |
29/5/2013 |
29/5/2028 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (29 tỉnh, tp) |
TLM |
276/GP-CVT |
8/5/2017 |
8/5/2032 |
Mạng cố định vệ tinh |
Toàn quốc |
19 |
Công ty TNHH MTV Truyền hình cáp Quy Nhơn |
TLM |
294/GP-CVT |
1/8/2013 |
1/8/2028 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
20 |
Công ty Cổ phần NetNam |
TLM |
358/GP-CVT |
23/6/2017 |
23/01/2029 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (20 tỉnh, tp) |
21 |
Công ty TNHH L.C.S |
TLM |
683/GP-CVT |
4/12/2017 |
26/9/2029 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (05 tỉnh, tp) |
22 |
Công ty cổ phần truyền dẫn, phát sóng truyền hình đồng bằng Sông Hồng |
TLM |
310/GP-CVT |
30/9/2014 |
30/9/2029 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (14 tỉnh) |
23 |
Công ty Cổ phần công nghệ Mobifone Toàn cầu |
TLM |
417/GP-CVT |
28/11/2014 |
28/11/2029 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
24 |
Công ty Cổ phần Truyền hình cáp Hà Nội |
TLM+CCDV |
362/GP-BBCVT |
24/4/2007 |
24/4/2022 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
TLM |
449/GP-CVT |
11/12/2014 |
11/12/2029 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (18 tỉnh) |
25 |
Công ty TNHH Truyền hình kỹ thuật số miền Nam |
TLM |
646/GP-CVT |
16/11/2017 |
21/4/2030 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (30 tỉnh) |
26 |
Công ty Cổ phần đầu tư và công nghệ OSB |
TLM |
195/GP-CVT |
25/5/2015 |
25/5/2030 |
Mạng cố định vệ tinh |
Toàn quốc |
27 |
Công ty Cổ phần công nghệ Megamax Việt Nam |
TLM |
363/GP-CVT |
6/8/2015 |
6/8/2030 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
28 |
Công ty Cổ phần công nghệ Tiên Phát |
TLM |
298/GP-CVT |
8/6/2016 |
17/11/2030 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (30 tỉnh, tp) |
TLM |
592/GP-CVT |
16/9/2016 |
17/11/2031 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (30 tỉnh, tp) |
29 |
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển dịch vụ hạ tầng viễn thông |
TLM |
03/GP-CVT |
7/1/2016 |
7/1/2031 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (30 tỉnh) |
30 |
Công ty TNHH truyền hình số vệ tinh Việt Nam |
TLM |
18/GP-CVT |
25/1/2016 |
25/1/2031 |
Mạng cố định vệ tinh |
Toàn quốc |
31 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển công nghệ điện tử viễn thông |
TLM |
51/GP-CVT |
10/3/2016 |
10/3/2031 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
32 |
Công ty Cổ phần Viễn thông VINASA Việt Nam |
TLM |
79/GP-CVT |
7/4/2016 |
7/4/2031 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
33 |
Công ty TNHH Viễn thông Minh Tú |
TLM |
99/GP-CVT |
27/4/2016 |
27/4/2031 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
34 |
Công ty cổ phần SONHAGROUP |
TLM |
294/GP-CVT |
6/6/2016 |
6/6/2031 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (30 tỉnh, tp) |
35 |
Công ty Cổ phần Đầu tư PITC |
TLM |
141/GP-CVT |
9/3/2017 |
9/3/2032 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (30 tỉnh, tp) |
36 |
Công ty cổ phần công nghệ và truyền thông Việt Nam |
TLM |
737/GP-CVT |
9/12/2016 |
9/12/2031 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (08 tỉnh) |
37 |
Công ty cổ phần Viễn thông di động Vietnammobile |
TLM |
568/GP-BTTTT |
13/11/2017 |
15/9/2024 |
Mạng di động mặt đất |
Toàn quốc |
38 |
Công ty Cổ phần FFC |
TLM |
715/GP-CVT |
25/11/2016 |
25/11/2031 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (11 tỉnh) |
39 |
Công ty Cổ phần Truyền thông Hội An |
TLM |
798/GP-CVT |
15/12/2016 |
15/12/2031 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
40 |
Công ty TNHH Truyền hình cáp quang Việt Nam |
TLM |
815/GP-CVT |
21/12/2016 |
21/12/2031 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (30 tỉnh, tp) |
41 |
Công ty Cổ phần HTC Viễn thông quốc tế |
TLM |
840/GP-CVT |
30/12/2016 |
30/12/2031 |
Mạng cố định mặt đất |
Toàn quốc |
42 |
Công ty Cổ phần Công nghệ Việt Thành |
TLM |
05/GP-CVT |
11/1/2017 |
11/1/2032 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (02 tỉnh) |
43 |
Công ty Cổ phần VTV Cab Nam Định |
TLM |
23/GP-CVT |
18/01/2017 |
18/01/2032 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
44 |
Công ty cổ phần Hạ tầng viễn thông và Dịch vụ băng rộng |
TLM |
28/GP-CVT |
19/01/2017 |
19/01/2032 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
45 |
Công ty cổ phần Điện tử tin học Viễn thông |
TLM |
326/GP-CVT |
31/5/2017 |
31/5/2032 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (02 tỉnh) |
46 |
Công ty Cổ phần Điện tử Thái Bình |
TLM |
355/GP-CVT |
22/6/2017 |
22/6/2032 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
47 |
Công ty Cổ phần Truyền hình cáp Nghệ An |
TLM |
390/GP-CVT |
5/7/2017 |
5/7/2032 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
48 |
Công ty TNHH Truyền hình Phương Nam |
TLM |
389/GP-CVT |
5/7/2017 |
5/7/2032 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
49 |
Công ty Cổ phần Truyền hình cáp Hải Dương |
TLM |
473/GP-CVT |
28/8/2017 |
28/8/2032 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
50 |
Công ty TNHH Truyền thông Alpha |
TLM |
498/GP-CVT |
7/9/2017 |
7/9/2032 |
Mạng cố định vệ tinh |
Toàn quốc |
51 |
Công ty TNHH Điện tử Sao Đỏ |
TLM |
724/GP-CVT |
15/12/2017 |
15/12/2032 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (02 tỉnh, tp) |
52 |
Công ty cổ phần Điện tử viễn thông Thành Biên |
TLM |
772/GP-CVT |
29/12/2017 |
29/12/2032 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
53 |
Công ty Cổ phần Minh Trí |
TLM |
769/GP-CVT |
29/12/2017 |
29/12/2032 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
54 |
Công ty TNHH Hồng Hải - H.O |
TLM |
771/GP-CVT |
29/12/2017 |
29/12/2032 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
55 |
Công ty Cổ phần Truyền hình cáp Mẫu Sơn - Lạng Sơn |
TLM |
770/GP-CVT |
29/12/2017 |
29/12/2032 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
56 |
Công ty TNHH Ánh Dương |
TLM |
24/GP-CVT |
19/01/2018 |
19/01/2033 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh) |
57 |
Công ty Cổ phần viễn thông DCNET |
TLM |
48/GP-CVT |
31/01/2018 |
31/01/2033 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (30 tỉnh) |
58 |
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng thương mại bất động sản Tiến Dũng |
TLM |
447/GP-CVT |
08/10/2018 |
08/10/2033 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (30 tỉnh)
|
59 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ viễn thông RVC Rồng Việt |
TLM |
449/GP-CVT |
08/10/2018 |
08/10/2033 |
Mạng cố định mặt đất |
Khu vực (01 tỉnh, tp)
|