Tham số phát sóng truyền hình số mặt đất của SDTV
1. Tham số phát sóng k33 DVB-T2 của SDTV
Thông số
|
Giá trị
|
Tiêu chuẩn phát sóng
|
DVB-T2
|
Tiêu chuẩn nén
|
MPEG-4
|
Kích cỡ FFT
|
32K
|
Điều chế
|
64 QAM
|
Tỉ lệ mã FEC
|
3/4
|
Khoảng bảo vệ
|
1/8
|
Mẫu PP
|
PP2
|
Chế độ thu
|
Thu trong nhà đối với khu vực đông dân cư; Thu ngoài trời đối với khu vực thưa dân cư
|
2. Tham số phát sóng k34 của SDTV phát tại Đài HTV
Thông số
|
Giá trị
|
Tiêu chuẩn phát sóng
|
DVB-T2
|
Tiêu chuẩn nén
|
MPEG-4
|
Kích cỡ FFT
|
32K
|
Điều chế
|
64 QAM
|
Tỉ lệ mã FEC
|
3/4
|
Khoảng bảo vệ
|
1/8
|
Mẫu PP
|
PP2
|
Chế độ thu
|
Thu trong nhà đối với khu vực đông dân cư; Thu ngoài trời đối với khu vực thưa dân cư
|
3. Tham số phát sóng k34 của SDTV phát tại Đài Vĩnh Long
Thông số
|
Giá trị
|
Tiêu chuẩn phát sóng
|
DVB-T2
|
Tiêu chuẩn nén
|
MPEG-4
|
Kích cỡ FFT
|
32K
|
Điều chế
|
256 QAM
|
Tỉ lệ mã FEC
|
2/3
|
Khoảng bảo vệ
|
1/8
|
Mẫu PP
|
PP2
|
Chế độ thu
|
Thu trong nhà đối với khu vực đông dân cư; Thu ngoài trời đối với khu vực thưa dân cư
|
Nguồn: Cục Tần số vô tuyến điện