Danh mục Tiêu chuẩn ngành dự kiến được chuyển sang Tiêu chuẩn quốc gia

7/9/2009 2:30:14 PM

1. Tiêu chuẩn ngành được chuyển đổi không phải sửa đổi nội dung
2. Tiêu chuẩn ngành phải được rà soát, sửa đổi về nội dung trước khi chuyển đổi


1. Tiêu chuẩn ngành được chuyển đổi không phải sửa đổi nội dung:

TT

Tên Tiêu chuẩn

Mã số

Hiệu lực áp dụng hiện tại

Phân loại

1

Đồng hồ chủ trong mạng đồng bộ - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-171:1998

BBAD

Kết nối mạng

2

Giao diện V5.2 (dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-185:1999

BBAD

Kết nối mạng

3

Giao thức kết nối giữa mạng GSM GPRS và mạng Internet (Giao thức IP) - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-224:2004

BBAD

Kết nối mạng

4

Quy phạm chống sét và tiếp đất cho các công trình viễn thông (Soát xét lần 1)

TCN 68-174:2006

TNAD

Công trình

5

Thiết bị điện báo in trực tiếp băng hẹp thu thông tin khí tượng và hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-203:2001

BBAD

Thiết bị vô tuyến

6

Dịch vụ fax trên mạng điện thoại công công - Tiêu chuẩn chất lượng

TCN 68-187:1999

TNAD

CL dịch vụ

7

Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS - Tiêu chuẩn chất lượng

TCN 68-228:2004

BBAD

CL dịch vụ

8

Dịch vụ điện thoại VoIP – Tiêu chuẩn chất lượng

TCN 68-253:2006

TNAD

CL dịch vụ

2. Tiêu chuẩn ngành phải được rà soát, sửa đổi về nội dung trước khi chuyển đổi:

TT

Tên Tiêu chuẩn

Mã số

Hiệu lực áp dụng

hiện tại

Phân loại

1

Qui phạm xây dựng công trình thông tin cáp quang

TCN 68-178:1999

TNAD

Công trình

2

Cống, bể cáp và tủ đấu cáp - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-153:1995

BBAD

Công trình

3

Thiết bị fax - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-133:1994

TNAD

Đầu cuối hữu tuyến

4

Tổng đài điện tử PABX - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-136:1995

BBAD

Đầu cuối hữu tuyến

5

Cáp thông tin kim loại dùng cho mạng điện thoại nội hạt - Yêu cầu kỹ thuật (soát xét lần 1)

TCN 68-132:1998

BBAD

Thiết bị mạng

6

Hệ thống thông tin cáp sợi quang - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-139:1995

TNAD

Thiết bị mạng

7

Tiêu chuẩn kỹ thuật ống nhựa dùng cho tuyến cáp ngầm

TCN 68-144:1995

TNAD

Thiết bị mạng

8

Thiết bị PCM-30 và PCM-120 - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-145:1995

TNAD

Thiết bị mạng

9

Tổng đài số dung lượng nhỏ - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-146:1995

BBAD

Thiết bị mạng

10

Thiết bị ghép kênh số 140 Mbit/s - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-157:1996

TNAD

Thiết bị mạng

11

Thiết bị ghép kênh số 34 Mbit/s - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-159:1996

TNAD

Thiết bị mạng

12

Cáp sợi quang - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-160:1996

BBAD

Thiết bị mạng

13

Thiết bị nguồn 48V dùng cho thiết bị viễn thông - Tiêu chuẩn kỹ thuật

TCN 68-162:1996

TNAD

Thiết bị mạng

14

Thiết bị nhân kênh số - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-165:1997

TNAD

Thiết bị mạng

15

Hệ thống điện thoại dùng thẻ - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-166:1997

BBAD

Thiết bị mạng

16

Thiết bị chống quá áp, quá dòng do ảnh hưởng của sét và đường dây tải điện - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-167:1997

TNAD

Thiết bị mạng

17

Hệ thống thông tin quang và vi ba SDH - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-177:1998

BBAD

Thiết bị mạng

18

Tổng đài điện tử số dung lượng lớn - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-179:1999

BBAD

Thiết bị mạng

19

Miễn nhiễm đối với nhiễu phát xạ tần số vô tuyến - Phương pháp đo và thử

TCN 68-194:2000

BBAD

EMC

20

Miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn tần số vô tuyến - Phương pháp đo và thử

TCN 68-195:2000

BBAD

EMC

21

Thiết bị mạng viễn thông - Yêu cầu chung về tương thích điện từ

TCN 68-197:2001

BBAD

EMC

22

Tương thích điện từ (EMC) - Miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện – Phương pháp đo và thử

TCN 68-207:2002

BBAD

EMC

23

Tương thích điện từ (EMC) - Miễn nhiễm đối với hiện tượng sụt áp, ngắt quãng và thay đổi điện áp – Phương pháp đo và thử

TCN 68-208:2002

BBAD

EMC

24

Tương thích điện từ (EMC) - Miễn nhiễm đối với các xung – Phương pháp đo và thử

TCN 68-209:2002

BBAD

EMC

25

Tương thích điện từ (EMC) - Miễn nhiễm đối với từ trường tần số nguồn – Phương pháp đo và thử

TCN 68-210:2002

BBAD

EMC

26

Chất lượng mạng viễn thông - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-170:1998

TNAD

CL mạng

27

Máy tính cá nhân để bàn - Khối hệ thống - Phần 1: thuật ngữ và định nghĩa

16 TCN-1-02

TNAD

CNTT

28

Máy tính cá nhân để bàn - Khối hệ thống - Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật

16 TCN-2-02

TNAD

CNTT

29

Máy tính cá nhân để bàn - Khối hệ thống - Phần 3: Phương pháp đo thử nghiệm

16 TCN-3-02

TNAD

CNTT

30

Máy tính cá nhân để bàn - Khối hệ thống - Phần 4: Yêu cầu về an toàn bức xạ - an toàn điện - độ ồn âm thanh và phương pháp thử

16 TCN-4-02

TNAD

CNTT

31

Máy tính cá nhân để bàn - Khối hệ thống - Phần 5: Yêu cầu về ghi nhãn, bao bì

16 TCN-5-02

TNAD

CNTT

32

Máy tính cá nhân để bàn – Màn hình loại CRT - Phần 1: Các đặc tính kỹ thuật - thuật ngữ và định nghĩa

16 TCN-6-02

TNAD

CNTT

33

Máy tính cá nhân để bàn – Màn hình loại CRT - Phần 2: Các đặc tính kỹ thuật – phương pháp đo và thử

16 TCN-7-02

TNAD

CNTT

34

Máy tính cá nhân để bàn – Màn hình loại CRT - Phần 3: Yêu cầu về an toàn và phương pháp thử

16 TCN-8-02

TNAD

CNTT

35

Máy tính cá nhân để bàn – Màn hình loại CRT - Phần 4: Yêu cầu về ghi nhãn, bao bì

16 TCN-9-02

TNAD

CNTT

36

Máy tính cá nhân để bàn - Chuột máy tính: Yêu cầu kỹ thuật và an toàn – Phương pháp thử

16 TCN-10-02

TNAD

CNTT

37

Máy tính cá nhân để bàn – Bàn phím

16 TCN-11-02

TNAD

CNTT

38

Máy tính cá nhân để bàn - Thử tác động của nhiệt độ

16 TCN-12-02

TNAD

CNTT

39

Máy tính cá nhân để bàn - Thử tác động của độ ẩm

16 TCN-13-02

TNAD

CNTT

40

Máy tính cá nhân để bàn - Thử tác động của độ rung

16 TCN-14-02

TNAD

CNTT

Ghi chú: BBAD - Bắt buộc áp dụng; TNAD - Tự nguyện áp dụng.