Danh mục Tiêu chuẩn ngành dự kiến được huỷ bỏ

7/9/2009 2:26:59 PM


TT

Tên Tiêu chuẩn

Mã số

Hiệu lực áp dụng hiện tại

Phân loại

1

Chống quá áp, quá dòng để bảo vệ đường dây và thiết bị thông tin - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-140:1995

BBAD

Công trình

2

Thiết bị thông tin - Các yêu cầu chung về môi trường khí hậu

TCN 68-149:1995

TNAD

Công trình

3

Nhiễu công nghiệp và nhiễu vô tuyến - Quy phạm phòng chống

TCN 68-151:1995

TNAD

Công trình

4

Phòng chống ảnh hưởng của đường dây điện lực đến cáp thông tin và các trạm thu phát vô tuyến - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-161:2006

BBAD

Công trình

5

Máy điện thoại tự động - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-134:1994

TNAD

Đầu cuối hữu tuyến

6

Máy điện thoại di động của hệ thống GSM - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-138:1995

BBAD

Đầu cuối vô tuyến

7

Thiết bị modem tốc độ thấp trên mạng điện thoại công cộng - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-142:1995

TNAD

Đầu cuối hữu tuyến

8

Hệ thống nhắn tin - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-147:1995

BBAD

Đầu cuối hữu tuyến

9

Điện thoại thấy hình tốc độ thấp - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-154:1995

TNAD

Đầu cuối hữu tuyến

10

Thiết bị điện thoại ISDN - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-155:1995

TNAD

Đầu cuối hữu tuyến

11

Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng ISDN sử dụng truy nhập tốc độ cơ sở - Yêu cầu kỹ thuật chung

TCN 68-189:2000

BBAD

Đầu cuối hữu tuyến

12

Thiết bị đầu cuối số băng thoại (300 - 3400 Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN) – Yêu cầu điện thanh

TCN 68-212:2002

BBAD

Đầu cuối hữu tuyến

13

Thiết bị đầu cuối số băng rộng (150 - 7000 Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN) – Yêu cầu điện thanh

TCN 68-213:2002

BBAD

Đầu cuối hữu tuyến

14

Thiết bị CT2/CT2 PLUS - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-148:1995

TNAD

Thiết bị mạng

15

Tổng đài RAX-128 - Quy trình khai thác, bảo dưỡng

TCN 68-150:1995

TNAD

Thiết bị mạng

16

Thiết bị ghép nối đầu cuối ISDN băng hẹp - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-152:1995

TNAD

Thiết bị mạng

17

Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (EPIRB) hoạt động ở băng tần 1,6 GHz - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-200:2001

BBAD

Thiết bị vô tuyến

18

Giao diện đối tượng sử dụng/mạng ISDN - Giao diện cơ sở đối tượng sử dụng/mạng - Yêu cầu kỹ thuật lớp 1

TCN 68-181:1999

BBAD

Kết nối mạng

19

Hệ thống báo hiệu thuê bao số No.1 DSS1 - Giao diện đối tượng sử dụng/mạng ISDN - Yêu cầu kỹ thuật lớp kênh số liệu

TCN 68-182:1999

BBAD

Kết nối mạng

20

Hệ thống báo hiệu thuê bao số No.1 DSS1 - Giao diện đối tượng sử dụng/mạng ISDN - Yêu cầu kỹ thuật lớp 3 đối với cuộc gọi cơ bản

TCN 68-183:1999

BBAD

Kết nối mạng

21

Giao diện V5.1 (dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập - Yêu cầu kỹ thuật

TCN 68-184:1999

BBAD

Kết nối mạng

22

Đặc tính nhiễu vô tuyến - Phương pháp đo

TCN 68-193:2000

BBAD

EMC

23

Thiết bị đầu cuối viễn thông - Yêu cầu miễn nhiễm điện từ

TCN 68-196:2001

BBAD

EMC

24

Linh kiện cơ điện tử

16 TCN 517-91

TNAD

Điện tử

25

16 TCN 518-91

TNAD

Điện tử

26

16 TCN 520-91

TNAD

Điện tử

27

16 TCN 565-92

TNAD

Điện tử

28

16 TCN 566-92

TNAD

Điện tử

29

16 TCN 558-92

TNAD

Điện tử

30

16 TCN 567-92

TNAD

Điện tử

31

16 TCN 569-92

TNAD

Điện tử

32

16 TCN 570-92

TNAD

Điện tử

33

Sản phẩm kỹ thuật điện tử

16 TCN 964-95

TNAD

Điện tử

34

16 TCN 965-95

TNAD

Điện tử

35

16 TCN 966-95

TNAD

Điện tử

36

16 TCN 967-95

TNAD

Điện tử

37

16 TCN 968-95

TNAD

Điện tử

38

16 TCN 969-95

TNAD

Điện tử

39

16 TCN 970-95

TNAD

Điện tử

40

16 TCN 622-95

TNAD

Điện tử

41

16 TCN 623-95

TNAD

Điện tử

42

16 TCN 624-95

TNAD

Điện tử

43

16 TCN 626-95

TNAD

Điện tử

44

16 TCN 573-95

TNAD

Điện tử

45

16 TCN 574-95

TNAD

Điện tử

46

16 TCN 575-95

TNAD

Điện tử

47

16 TCN 576-95

TNAD

Điện tử

48

Hệ thống ghi âm và sao chép băng từ

16 TCN 810-98

TNAD

Điện tử

49

Thiết bị hệ thống âm thanh

16 TCN 840-99

TNAD

Điện tử

50

16 TCN 841-99

TNAD

Điện tử

51

Lõi cuộn cảm và biến áp cho viễn thông

16 TCN 842-99

TNAD

Điện tử

52

16 TCN 843-99

TNAD

Điện tử

53

16 TCN 868-99

TNAD

Điện tử

54

16 TCN 869-99

TNAD

Điện tử

55

16 TCN 870-99

TNAD

Điện tử

56

16 TCN 871-99

TNAD

Điện tử

57

16 TCN 872-99

TNAD

Điện tử

58

16 TCN 873-99

TNAD

Điện tử

59

16 TCN 874-99

TNAD

Điện tử

60

16 TCN 875-99

TNAD

Điện tử

61

16 TCN 876-99

TNAD

Điện tử

62

16 TCN 877-99

TNAD

Điện tử

63

Thiết bị hệ thống âm thanh

16 TCN 01-99

TNAD

Điện tử

64

16 TCN 02-99

TNAD

Điện tử

65

16 TCN 03-99

TNAD

Điện tử

66

16 TCN 04-99

TNAD

Điện tử

67

Anten máy thu hình

16 TCN 558-92

TNAD

Điện tử

68

Ăng ten thu tín hiệu phát thanh và truyền hình

16 TCN 836-99

TNAD

Điện tử

69

16 TCN 837-99

TNAD

Điện tử

70

16 TCN 838-99

TNAD

Điện tử

71

16 TCN 839-99

TNAD

Điện tử