|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
Số thuê bao điện thoại cố định
|
8.567.520
|
11.165.617
|
14.767.629
|
17.427.365
|
Số thuê bao điện thoại cố định / 100 dân (tỷ lệ % thuê bao)
|
10,16
|
13,11
|
17,13
|
20,12
|
Số hộ gia đình có thuê bao điện thoại cố định / 100 hộ gia đình
|
28,5
|
51,4
|
61,35
|
45,8
|
Nguồn: Sách Trắng CNTT và Truyền thông Việt Nam 2010