TT
|
Tên Tiêu chuẩn
|
Mã số
|
1
|
Thiết bị fax - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-133:1994
|
2
|
Máy điện thoại tự động - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-134:1994
|
3
|
Hệ thống thông tin cáp sợi quang - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-139:1995
|
4
|
Thiết bị modem tốc độ thấp trên mạng điện thoại công cộng - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-142:1995
|
5
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật ống nhựa dùng cho tuyến cáp ngầm
|
TCN 68-144:1995
|
6
|
Thiết bị PCM-30 và PCM-120 - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-145:1995
|
7
|
Thiết bị CT2/CT2 PLUS - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-148:1995
|
8
|
Thiết bị thông tin - Các yêu cầu chung về môi trường khí hậu
|
TCN 68-149:1995
|
9
|
Tổng đài RAX-128 - Quy trình khai thác, bảo dưỡng
|
TCN 68-150:1995
|
10
|
Nhiễu công nghiệp và nhiễu vô tuyến - Quy phạm phòng chống
|
TCN 68-151:1995
|
11
|
Thiết bị ghép nối đầu cuối ISDN băng hẹp - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-152:1995
|
12
|
Điện thoại thấy hình tốc độ thấp - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-154:1995
|
13
|
Thiết bị điện thoại ISDN - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-155:1995
|
14
|
Thiết bị ghép kênh số 140 Mbit/s - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-157:1996
|
15
|
Thiết bị ghép kênh số 34 Mbit/s - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-159:1996
|
16
|
Thiết bị nguồn 48V dùng cho thiết bị viễn thông - Tiêu chuẩn kỹ thuật
|
TCN 68-162:1996
|
17
|
Thiết bị nhân kênh số - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-165:1997
|
18
|
Thiết bị chống quá áp, quá dòng do ảnh hưởng của sét và đường dây tải điện - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-167:1997
|
19
|
Chất lượng mạng viễn thông - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCN 68-170:1998
|
20
|
Quy phạm chống sét và tiếp đất cho các công trình viễn thông (Soát xét lần 1)
|
|
21
|
Qui phạm xây dựng công trình thông tin cáp quang
|
TCN 68-178:1999
|
22
|
Dịch vụ fax trên mạng điện thoại công công - Tiêu chuẩn chất lượng
|
|
23
|
Dịch vụ điện thoại VoIP- Tiêu chuẩn chất lượng
|
|
24
|
Máy tính cá nhân để bàn - Khối hệ thống - Phần 1: thuật ngữ và định nghĩa
|
|
25
|
Máy tính cá nhân để bàn - Khối hệ thống - Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật
|
|
26
|
Máy tính cá nhân để bàn - Khối hệ thống - Phần 3: Phương pháp đo thử nghiệm
|
|
27
|
Máy tính cá nhân để bàn - Khối hệ thống - Phần 4: Yêu cầu về an toàn bức xạ - an toàn điện - độ ồn âm thanh và phương pháp thử
|
|
28
|
Máy tính cá nhân để bàn - Khối hệ thống - Phần 5: Yêu cầu về ghi nhãn, bao bì
|
|
29
|
Máy tính cá nhân để bàn – Màn hình loại CRT - Phần 1: Các đặc tính kỹ thuật - thuật ngữ và định nghĩa
|
|
30
|
Máy tính cá nhân để bàn – Màn hình loại CRT - Phần 2: Các đặc tính kỹ thuật – phương pháp đo và thử
|
|
31
|
Máy tính cá nhân để bàn – Màn hình loại CRT - Phần 3: Yêu cầu về an toàn và phương pháp thử
|
|
32
|
Máy tính cá nhân để bàn – Màn hình loại CRT - Phần 4: Yêu cầu về ghi nhãn, bao bì
|
|
33
|
Máy tính cá nhân để bàn - Chuột máy tính: Yêu cầu kỹ thuật và an toàn – Phương pháp thử
|
|
34
|
Máy tính cá nhân để bàn – Bàn phím
|
|
35
|
Máy tính cá nhân để bàn - Thử tác động của nhiệt độ
|
|
36
|
Máy tính cá nhân để bàn - Thử tác động của độ ẩm
|
|
37
|
Máy tính cá nhân để bàn - Thử tác động của độ rung
|
|
38
|
Anten máy thu hình
|
16 TCN 558-92
|
39
|
Linh kiện cơ điện tử
|
16 TCN 517-91
|
40
|
16 TCN 518-91
|
41
|
16 TCN 520-91
|
42
|
16 TCN 565-92
|
43
|
16 TCN 566-92
|
44
|
16 TCN 558-92
|
45
|
16 TCN 567-92
|
46
|
16 TCN 569-92
|
47
|
16 TCN 570-92
|
48
|
Sản phẩm kỹ thuật điện tử
|
16 TCN 964-95
|
49
|
16 TCN 965-95
|
50
|
16 TCN 966-95
|
51
|
16 TCN 967-95
|
52
|
16 TCN 968-95
|
53
|
16 TCN 969-95
|
54
|
16 TCN 970-95
|
55
|
16 TCN 622-95
|
56
|
16 TCN 623-95
|
57
|
16 TCN 624-95
|
58
|
16 TCN 626-95
|
59
|
16 TCN 573-95
|
60
|
16 TCN 574-95
|
61
|
16 TCN 575-95
|
62
|
16 TCN 576-95
|
63
|
Hệ thống ghi âm và sao chép băng từ
|
16 TCN 810-98
|
64
|
Ăng ten thu tín hiệu phát thanh và truyền hình
|
16 TCN 836-99
|
65
|
16 TCN 837-99
|
66
|
16 TCN 838-99
|
67
|
16 TCN 839-99
|
68
|
Thiết bị hệ thống âm thanh
|
16 TCN 840-99
|
69
|
16 TCN 841-99
|
70
|
Lõi cuộn cảm và biến áp cho viễn thông
|
16 TCN 842-99
|
71
|
16 TCN 843-99
|
72
|
16 TCN 868-99
|
73
|
16 TCN 869-99
|
74
|
16 TCN 870-99
|
75
|
16 TCN 871-99
|
76
|
16 TCN 872-99
|
77
|
16 TCN 873-99
|
78
|
16 TCN 874-99
|
79
|
16 TCN 875-99
|
80
|
16 TCN 876-99
|
81
|
16 TCN 877-99
|
82
|
Thiết bị hệ thống âm thanh
|
16 TCN 01-99
|
83
|
16 TCN 02-99
|
84
|
16 TCN 03-99
|
85
|
16 TCN 04-99
|