Skip Ribbon Commands
Skip to main content
Thứ năm, ngày 05/10/2023

KẾ HOẠCH XÂY DỰNG QUI CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA

Kế hoạch xây dựng Qui chuẩn kĩ thuật quốc gia năm 2008

10/07/2009 10:27 SA Xem cỡ chữ

TT

Lĩnh vực/đối tượng

Tên QCVN

Loại QCVN

Tổ chức biên soạn

Thời gian thực hiện

1.1

Bưu chính

       
 

1.1.1

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dịch vụ bưu chính phổ cập và dịch vụ phát hành báo chí công ích

(National technical regulation on universal postal services and newspaper_distribution services on demand)

Quy chuẩn kỹ thuật về dịch vụ

Vụ Bưu chính

2/2008 - 12/2008

1.2

Viễn thông – công nghệ thông tin

       
 

1.2.1

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng kênh thuê riêng SDH tốc độ 155Mbit/s và 622Mbit/s

(National Technical Regulation on Connection characteristics of Synchronous Digital Hierachy (SDH) Leased Lines at 155 Mbps and 622 Mbps)

Quy chuẩn kỹ thuật chung

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.2.2

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trên tàu trong hệ thống tự động nhận dạng tàu biển (AIS) (National technical regulation on shipborne equipment of the universal automatic identification system (AIS))

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.2.3

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm mặt đất Inmarsat F77 sử dụng trên tàu biển

(National Technical Regulation on Inmarsat F77 ship earth station equipment)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.2.4

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điểm – đa điểm dải tần 1-3 GHz

(National technical regulation on 1 to 3 GHz Point to Mulitpoint radio equipment)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.2.5

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điểm – đa điểm công nghệ TDMA dải tần 3-11 GHz

(National technical regulation on TDMA Point to Multipoint radio equipment on 3 to 11 GHz band)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.2.6

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điểm – đa điểm công nghệ FDMA dải tần 3-11 GHz

(National technical regulation on FDMA Point to Multipoint radio equipment on 3 to 11 GHz band)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.2.7

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điểm – đa điểm công nghệ DS-CDMA dải tần 3-11 GHz

(National technical regulation on DS-CDMA Point to Multipoint radio equipment on 3 to 11 GHz band)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.2.8

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điểm – đa điểm công nghệ FH-CDMA dải tần 3-11 GHz

(National technical regulation on FH-CDMA Point to Multipoint radio equipment on 3 to 11 GHz band)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.2.9

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện trong bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin

(National technical regulation for electrical safety in posts, telecommunications and information technology industry)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.2.10

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị truy nhập vô tuyến dải tần 5 GHz

(National Technical Regulation on access radio equipment on 5 GHz band)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.2.11

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm hoạt động ở băng tần 17,7 GHz đến 19,7 GHz với khoảng cách kênh 27,5 MHz và 55 MHz

(National Technical Regulation on SDH point-to-point equipment operating in the 17,7 GHz to 19,7 GHz frequency band with channel spacing of 55 MHz and 27,5 MHz)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.2.12

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm mặt đất lưu động phục vụ thu thập tin tức vệ tinh

(National Technical Regulation for Satellite News Gathering (SNG) Earth Station)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.2.13

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm lặp cho hệ thống thông tin di động 3G WCDMA/FDD

(National Technical Regulation on Repeaters for WCMDA FDD)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.2.14

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm di động CDMA2000 1x hoạt động trong băng tần 450 MHz

(National technical regulation on CDMA2000 1x mobile station operating in the frequency range of 450 MHz)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.2.15

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ viễn thông công ích

(National technical regulation on quality of public-utility telecommunication service)

Quy chuẩn kỹ thuật về dịch vụ

Quỹ DVVTCI

2/2008 - 12/2008

1.3

Truyền dẫn phát sóng

       
 

1.3.1

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị phát thanh quảng bá AM

(National technical regulation on transmitting equipment for the Amplitude Modulated (AM) sound broadcast service)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.3.2

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị phát thanh quảng bá FM

(National technical regulation on transmitting equipment for the Frequency Modulated (FM) sound broadcast service)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

 

1.3.3

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phổ tần số và tương thích điện từ trường cho thiết bị phát hình quảng bá sử dụng kỹ thuật số

(National technical regulation on radio spectrum and Electromagnetic Compatibility of transmitting equipment for the terrestrial digital television broadcast service)

Quy chuẩn kỹ thuật an toàn

Viện KHKT Bưu điện

2/2008 - 12/2008

TBT

Lượt truy cập: 3249

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT( 0)